Có 2 kết quả:

应报 yìng bào ㄧㄥˋ ㄅㄠˋ應報 yìng bào ㄧㄥˋ ㄅㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 報應|报应[bao4 ying4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 報應|报应[bao4 ying4]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0