Có 2 kết quả:
应报 yìng bào ㄧㄥˋ ㄅㄠˋ • 應報 yìng bào ㄧㄥˋ ㄅㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 報應|报应[bao4 ying4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 報應|报应[bao4 ying4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0